Âm Nôm: nguyên Tổng nét: 12 Bộ: mãnh 黽 (+0 nét), quy 龜 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱元黾 Nét bút: 一一ノフ丨フ一丨フ一一フ Thương Hiệt: XMMUU (重一一山山) Unicode: U+9F0B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp