Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mãnh 黽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XRRWM (重口口田一)
Unicode: U+9F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mãnh 黽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XRRWM (重口口田一)
Unicode: U+9F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0