Có 4 kết quả:

đềnhđểnhđễnhđỉnh
Âm Nôm: đềnh, đểnh, đễnh, đỉnh
Tổng nét: 12
Bộ: đỉnh 鼎 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: BUVML (月山女一中)
Unicode: U+9F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỉnh
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding2

Tự hình 5

Dị thể 13

1/4

đềnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lềnh đềnh

đểnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đểnh đoảng

đễnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lơ đễnh

đỉnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tam túc đỉnh (vạc lớn có chân thời xưa)