Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: đỉnh 鼎 (+2 nét)
Hình thái: ⿱冖鼎
Nét bút: 丶フ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: BBUL (月月山中)
Unicode: U+9F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đỉnh 鼎 (+2 nét)
Hình thái: ⿱冖鼎
Nét bút: 丶フ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: BBUL (月月山中)
Unicode: U+9F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), ミャク (myaku), ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: mik6
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), ミャク (myaku), ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: mik6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0