Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: đỉnh 鼎 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: NSBUL (弓尸月山中)
Unicode: U+9F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naai5