Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: đỉnh 鼎 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱才鼎
Nét bút: 一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: DHBUL (木竹月山中)
Unicode: U+9F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đỉnh 鼎 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱才鼎
Nét bút: 一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: DHBUL (木竹月山中)
Unicode: U+9F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tài, tỉ, tư, tỷ
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0