Có 1 kết quả:
cổ
Tổng nét: 13
Bộ: cổ 鼓 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壴支
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: GTJE (土廿十水)
Unicode: U+9F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ động