Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đong, đông, trống
Tổng nét: 18
Bộ: cổ 鼓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: GEHEY (土水竹水卜)
Unicode: U+9F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung1, tung4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2