Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: cổ 鼓 (+5 nét)
Hình thái: ⿱卉鼓
Nét bút: 一丨一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: JTGE (十廿土水)
Unicode: U+9F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cổ 鼓 (+5 nét)
Hình thái: ⿱卉鼓
Nét bút: 一丨一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: JTGE (十廿土水)
Unicode: U+9F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phần
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つつみうつ (tsutsumiutsu)
Âm Quảng Đông: fan4, tou4
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つつみうつ (tsutsumiutsu)
Âm Quảng Đông: fan4, tou4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0