Có 2 kết quả:
bề • tì
Tổng nét: 21
Bộ: cổ 鼓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓卑
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: GEHHJ (土水竹竹十)
Unicode: U+9F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bề
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (trống trận)