Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cao, cau
Tổng nét: 21
Bộ: cổ 鼓 (+8 nét)
Hình thái: ⿱鼓咎
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GEHOR (土水竹人口)
Unicode: U+9F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: cổ 鼓 (+8 nét)
Hình thái: ⿱鼓咎
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GEHOR (土水竹人口)
Unicode: U+9F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao, đào
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおつづみ (ōtsuzumi)
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおつづみ (ōtsuzumi)
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0