Có 1 kết quả:

phấn
Âm Nôm: phấn
Tổng nét: 17
Bộ: thử 鼠 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ丶フノ
Thương Hiệt: HVCSH (竹女金尸竹)
Unicode: U+9F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫn
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): もぐらもち (moguramochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan4, fan5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phấn (chuột mắt hí)