Âm Nôm: bạt Tổng nét: 18 Bộ: thử 鼠 (+5 nét) Hình thái: ⿰鼠犮 Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノフ丶丶 Thương Hiệt: HVIKK (竹女戈大大) Unicode: U+9F25 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạt Âm Quan thoại: bá ㄅㄚˊ Âm Quảng Đông: bat6