Có 1 kết quả:

bạt
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HVIKK (竹女戈大大)
Unicode: U+9F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà bạt (tên cổ thư gọi con marmot)