Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sảnh, sinh
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一一丨一
Thương Hiệt: HVHQM (竹女竹手一)
Unicode: U+9F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sinh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いたち (itachi)
Âm Quảng Đông: sang1

Tự hình 1

Dị thể 2