Có 1 kết quả:
dứu
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠由
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HVLW (竹女中田)
Unicode: U+9F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dứu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いたち (itachi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4, jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いたち (itachi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4, jau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xú dứu (chồn hôi)