Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đình
鼮
Âm Nôm:
đình
Tổng nét: 19
Bộ:
thử 鼠
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鼠
廷
Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HVNKG (竹女弓大土)
Unicode:
U+9F2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đình
Âm Pinyin:
tíng
ㄊㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông:
ting4
Tự hình
1
Chữ gần giống
6
䱓
䯕
䩠
𪊶
铤
鋌
Không hiện chữ?
1
/1
đình
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)