Có 1 kết quả:

đình
Âm Nôm: đình
Tổng nét: 19
Bộ: thử 鼠 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HVNKG (竹女弓大土)
Unicode: U+9F2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

đình

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)