Có 1 kết quả:

ngô
Âm Nôm: ngô
Tổng nét: 20
Bộ: thử 鼠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HVMMR (竹女一一口)
Unicode: U+9F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むささび (musasabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô thử (loại sóc biết bay gần)