Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: thử 鼠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HVBJJ (竹女月十十)
Unicode: U+9F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn, hồn
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0