Có 1 kết quả:
yển
Tổng nét: 22
Bộ: thử 鼠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠匽
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: HVSAV (竹女尸日女)
Unicode: U+9F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): もぐら (mogura)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): もぐら (mogura)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển thử (Chồn chũi)