Có 1 kết quả:
hề
Tổng nét: 23
Bộ: thử 鼠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠奚
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ丨丨ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HVBVK (竹女月女大)
Unicode: U+9F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hề
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はつかねずみ (hatsukanezumi)
Âm Quảng Đông: hai4
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はつかねずみ (hatsukanezumi)
Âm Quảng Đông: hai4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hề chi; chẳng hề