Có 1 kết quả:

tị
Âm Nôm: tị
Tổng nét: 14
Bộ: tỵ 鼻 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HUWML (竹山田一中)
Unicode: U+9F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Pinyin: ㄅㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

tị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (mũi)