Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
tỵ 鼻 (+2 nét)
Hình thái:
⿰鼻丩Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フ丨Thương Hiệt: HLVL (竹中女中)
Unicode:
U+9F3CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận