Có 1 kết quả:

han
Âm Nôm: han
Tổng nét: 17
Bộ: tỵ 鼻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一一丨
Thương Hiệt: HLMJ (竹中一十)
Unicode: U+9F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): いびき (ibiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon4, hon6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

han

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

han thuỵ (ngủ khò khò)