Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: át
Tổng nét: 23
Bộ: tỵ 鼻 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鼻曷
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: HLAPV (竹中日心女)
Unicode: U+9F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: tỵ 鼻 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鼻曷
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: HLAPV (竹中日心女)
Unicode: U+9F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): ねいき (neiki)
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3
Âm Nhật (kunyomi): ねいき (neiki)
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0