Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: tỵ 鼻 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HLDAM (竹中木日一)
Unicode: U+9F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): はなのわき (hananowaki)
Âm Quảng Đông: zaa1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1