Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: tỵ 鼻 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻虘
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: HLYPM (竹中卜心一)
Unicode: U+9F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tỵ 鼻 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻虘
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: HLYPM (竹中卜心一)
Unicode: U+9F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あかばな (akabana)
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あかばな (akabana)
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0