Có 4 kết quả:

chaitàytề
Âm Nôm: chai, tày, , tề
Tổng nét: 14
Bộ: tề 齊 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: YX (卜重)
Unicode: U+9F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 11

1/4

chai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chai lọ; chai tay; chai mặt

tày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tày trời, người Tày

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

té he; đái tè; thấp tè

tề

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tề tựu; chỉnh tề; nhất tề