Có 4 kết quả:
chay • chây • trai • trơi
Tổng nét: 17
Bộ: tề 齊 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵齊小
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶丨
Thương Hiệt: YXF (卜重火)
Unicode: U+9F4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trai
Âm Pinyin: zhāi ㄓㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), とき (toki), ものいみ (monoimi)
Âm Hàn: 재, 자
Âm Quảng Đông: zaai1, zai1
Âm Pinyin: zhāi ㄓㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), とき (toki), ものいみ (monoimi)
Âm Hàn: 재, 자
Âm Quảng Đông: zaai1, zai1
Tự hình 4
Dị thể 22
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn chay, chay tịnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chây lười
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trai phòng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ma trơi