Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: tề 齊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵齊貝
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YXBUC (卜重月山金)
Unicode: U+9F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: tề 齊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵齊貝
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YXBUC (卜重月山金)
Unicode: U+9F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê, tư
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もたら.す (motara.su), もた.らす (mota.rasu)
Âm Hàn: 재, 제
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もたら.す (motara.su), もた.らす (mota.rasu)
Âm Hàn: 재, 제
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0