Có 4 kết quả:
chay • tày • tè • tề
Tổng nét: 6
Bộ: tề 齊 (+0 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: YKLL (卜大中中)
Unicode: U+9F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tề, trai, tư
Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qí ㄑㄧˊ, zhāi ㄓㄞ, zī ㄗ
Âm Quảng Đông: cai4
Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qí ㄑㄧˊ, zhāi ㄓㄞ, zī ㄗ
Âm Quảng Đông: cai4
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn chay, chay tịnh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tày trời, người Tày
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
té he; đái tè; thấp tè
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề tựu; chỉnh tề; nhất tề