Âm Nôm: tê Tổng nét: 15 Bộ: tề 齊 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵齐韭 Nét bút: 丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨 Thương Hiệt: YKLLL (卜大中中中) Unicode: U+9F51 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ Âm Quảng Đông: zai1