Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: tề 齊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨
Thương Hiệt: YKLLL (卜大中中中)
Unicode: U+9F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 16

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nhỏ hạt; gia vị)