Có 3 kết quả:
xẻ • xỉ • xỉa
Tổng nét: 15
Bộ: xỉ 齒 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUOO (卜一山人人)
Unicode: U+9F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưa xẻ; xẻ ra
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền