Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 16
Bộ: xỉ 齒 (+1 nét)
Hình thái: ⿰齒乚
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: YUU (卜山山)
Unicode: U+9F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xỉ 齒 (+1 nét)
Hình thái: ⿰齒乚
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: YUU (卜山山)
Unicode: U+9F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソン (son), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かけば (kakeba)
Âm Quảng Đông: can1, can3
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソン (son), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かけば (kakeba)
Âm Quảng Đông: can1, can3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0