Có 1 kết quả:
sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 17
Bộ: xỉ 齒 (+2 nét)
Hình thái: ⿰齒匕
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: YUP (卜山心)
Unicode: U+9F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: xỉ 齒 (+2 nét)
Hình thái: ⿰齒匕
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: YUP (卜山心)
Unicode: U+9F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソン (son), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かけば (kakeba)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can3
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソン (son), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かけば (kakeba)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can3
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (trẻ thay răng)