Có 1 kết quả:
hột
Âm Nôm: hột
Tổng nét: 18
Bộ: xỉ 齒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乞
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: YUON (卜山人弓)
Unicode: U+9F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xỉ 齒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乞
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: YUON (卜山人弓)
Unicode: U+9F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hột
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), ゴチ (gochi), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), ゴチ (gochi), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột (xem Giảo)