Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: YUPRU (卜山心口山)
Unicode: U+9F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Quảng Đông: baau1, baau6

Dị thể 1

Chữ gần giống 2