Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乍
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: YUHS (卜山竹尸)
Unicode: U+9F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乍
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: YUHS (卜山竹尸)
Unicode: U+9F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạ, trách
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, zé ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, zé ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0