Âm Nôm: phè, phệ, thĩ Tổng nét: 20 Bộ: xỉ 齒 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齒世 Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一フ Thương Hiệt: YUPT (卜山心廿) Unicode: U+9F5B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp