Có 1 kết quả:

thư
Âm Nôm: thư
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: YUBM (卜山月一)
Unicode: U+9F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư, trở
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サ (sa), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): かむ (kamu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeoi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

thư

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)