Có 1 kết quả:

điều
Âm Nôm: điều
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: YUSHR (卜山尸竹口)
Unicode: U+9F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

điều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều (trẻ mọc răng)