Có 1 kết quả:

lênh
Âm Nôm: lênh
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), とし (toshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

lênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lênh láng, lênh đênh