Có 1 kết quả:

xuất
Âm Nôm: xuất
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YUPR (卜山心口)
Unicode: U+9F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sích, xích, xuất
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), シュツ (shutsu), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): こま (koma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceot1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xuất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất