Có 1 kết quả:
xuất
Âm Nôm: xuất
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Hình thái: ⿰齒句
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YUPR (卜山心口)
Unicode: U+9F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Hình thái: ⿰齒句
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YUPR (卜山心口)
Unicode: U+9F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sích, xích, xuất
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), シュツ (shutsu), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): こま (koma)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ceot1
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), シュツ (shutsu), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): こま (koma)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ceot1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất