Có 1 kết quả:
khiết
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㓞齒
Nét bút: 一一一丨フノ丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: QHYMU (手竹卜一山)
Unicode: U+9F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết, niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かじ.る (kaji.ru), か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jit6, ngaat6, ngit6
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かじ.る (kaji.ru), か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jit6, ngaat6, ngit6
Tự hình 1
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết xỉ động vật (gặm nhấm)