Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thúc, xúc
Tổng nét: 22
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒足
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 22
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒足
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sức, xúc
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ソク (soku), セク (seku), シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ソク (soku), セク (seku), シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0