Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
xỉ 齒 (+7 nét)
Hình thái:
⿰齒困Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨ノ丶一Thương Hiệt: YUWD (卜山田木)
Unicode:
U+9F6BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận