Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngữ
Tổng nét: 22
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YUMMR (卜山一一口)
Unicode: U+9F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngữ
Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3