Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒奇
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YUKMR (卜山大一口)
Unicode: U+9F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒奇
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YUKMR (卜山大一口)
Unicode: U+9F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: ji2
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: ji2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0