Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒昔
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YUTA (卜山廿日)
Unicode: U+9F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒昔
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YUTA (卜山廿日)
Unicode: U+9F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạ, trách
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0