Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khũ
Tổng nét: 24
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YUHLB (卜山竹中月)
Unicode: U+9F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ, khủ
Âm Pinyin: ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): むしば (mushiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Dị thể 4