Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YUBJJ (卜山月十十)
Unicode: U+9F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngẫn
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0